Có 2 kết quả:

环境卫生 huán jìng wèi shēng ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄨㄟˋ ㄕㄥ環境衛生 huán jìng wèi shēng ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄨㄟˋ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) environmental sanitation
(2) abbr. to 環衛|环卫[huan2 wei4]

Từ điển Trung-Anh

(1) environmental sanitation
(2) abbr. to 環衛|环卫[huan2 wei4]